Trang chủ > Lĩnh vực hoạt động > Giám sát xây dựng

Giám sát xây dựng
Đăng lúc: 13-02-2016 09:09:07 AM - Đã xem: 6445
Quan tâm đến Giám sát xây dựng sẽ giúp khách hàng có được công trình chất lượng
Để đảm bảo chất lượng tốt cho một công trình xây dựng, ngoài việc lựa chọn được một đơn vị thiết kế kiến trúc giỏi, một đơn vị thi công tốt thì bên cạnh đó không thể không nhắc đến vai trò và tầm quan trọng của đơn vị tư vấn giám sát. Vai trò của tư vấn giám sát xây dựng là:
- Đảm bảo việc thi công xây lắp được thực hiện đúng hồ sơ thiết kế, chất lượng đạt theo tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam.
- Phát hiện, xử lý các chi tiết công trình mà nhà thầu và chủ đầu tư không rõ.
- Hỗ trợ Chủ đầu tư, nhà thầu thiết kế xử lý các sai sót tại hiện trường. Tránh các sai sót pháp lý dẫn đến rắc rối trong hoàn công.
Với kinh nghiệm thi công nhiều công trình, BKEC tự tin sẽ thực hiện công việc giám sát thi công, mang lại công trình có chất lượng và tiết kiệm nhất cho quý khách.
1. Bảng báo giá giám sát thi công của BKEC cho nhà dân dụng:
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ TƯ VẤN GIÁM SÁT NHÀ PHỐ | |||||
STT | Gói dịch vụ | Thời gian giám sát | Thời gian (h)/ ngày | Chi phí / tháng | Ghi chú |
1 | Gói tiết kiệm | Nghiệm thu & đổ bê tông | 1 triệu/sàn | Nhà phố | |
2 | Gói tiêu chuẩn | 3 buổi/tuần | 3-4h | 6triệu | Biệt thự thêm 2tr |
3 | TVGS bán thời gian 1 | 4 buổi/tuần | 3-4h | 8 triệu | Biệt thự thêm 2tr |
4 | TVGS bán thời gian 2 | Thứ 2 đến thứ 7 | 3-4h | 10 triệu | Biệt thự thêm 2tr |
5 | TVGS nguyên ngày | Thứ 2 đến thứ 7 | 8h | 13 triệu | Biệt thự thêm 5tr |
Chọn lựa dịch vụ giám sát của công ty Bách Khoa, bạn hoàn toàn yên tâm vì có hơn 1 người cùng tham gia hỗ trợ, đảm bảo công trình luôn đi đúng hướng, đúng chất lượng.
Đội ngũ công ty đã triển khai thành công hàng trăm hợp đồng, mang lại công trình có chất lượng.
2. Bảng báo giá giám sát thi công của BKEC cho công trình công cộng:
- Giám sát xây dựng là công việc phức tạp, đòi hỏi đơn vị phải có các biểu mẫu checklist đầy đủ các công tác. Công ty BKEC qua 8 năm tích luỹ đã thực hiện được bộ tiêu chuẩn ISO giám sát để có thể nhanh chóng đáp ứng yêu cầu giám sát xây dựng cho quý công ty.
- Công ty BKEC hoàn toàn tự tin có thể đảm đương công việc giám sát thi công qua các ITP và đề cương giám sát thi công. Nếu quý khách có nhu cầu giám sát công trình, xin liên hệ để có được báo giá nhanh và tốt nhất.
J | QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG QUALITY |
||
001 | J001 | Kế hoạch kiểm tra&thử nghiệm: mẫu gốc Inspection&test plan: base form(ITP 000) |
J001-Inspect&TestPlan.doc |
002 | J002 | Danh mục các bản kế hoạch kiểm tra&thử nghiệm-ITP register | J002-Danh muc ITP.doc |
J003 | Kế hoạch kiểm tra&thử nghiệm: mẫu chung Inspection&test plan: genetic(ITP###) |
||
003 | J003-1 | Cấp nước ngoài nhà-ITP-064 External water supply |
J003-Cap nuoc ngoai nha-ITP-064.doc |
004 | J003-2 | Công tác làm đường-ITP-065 Road works |
J003-Cong tac lam duong-ITP-065.doc |
005 | J003-3 | Coffa móng-ITP-010-Footing coffarage | J003-Cop pha mong-ITP-010.doc |
006 | J003-4 | Coffa cột-đà-sàn-ITP-012 Column-beam-slab coffarage |
J003-CP cot-da-san-ITP-012.doc |
007 | J003-5 | Coffa nền-đà kiềng-ITP-011 Ground beam-floor coffarage |
J003-CP nen da kieng-ITP-011.doc |
008 | J003-6 | Đào đất-ITP-003-Excavation | J003-Dao dat-ITP-003.doc |
009 | J003-7 | Đi cáp dưới nền-ITP-056 Cable under ground |
J003-Di cap duoi nen-ITP-056.doc |
010 | J003-8 | Đi cáp trong bê tông-ITP-059 Cable inside concrete |
J003-Di cap trong betong-ITP-059.doc |
011 | J003-9 | Đi cáp trong tường trần-ITP-058 Cable running on ceiling,wall |
J003-Di cap trong tuong tran-ITP-058.doc |
012 | J003-10 | Đổ bê tông nền-ITP-020 Concrete base floor casting |
J003-Do betong nen-ITP-020.doc |
013 | J003-11 | Đổ bê tông -ITP-019 Concrete casting |
J003-Do betong-ITP-019.doc |
014 | J003-12 | Đóng cọc BT-ITP-005 Pile driving,blowing |
J003-Dong coc BT-ITP-005.doc |
015 | J003-13 | Đóng thử cọc BT-ITP-004 Testing pile driving,blowing |
J003-Dong thu coc BT-ITP-004.doc |
016 | J003-14 | Kéo dây cáp điện-ITP-052 Electric cable installing |
J003-Keo day cap dien-ITP-052.doc |
017 | J003-15 | Lắp đặt cốt thép-ITP-016 Rebar installing |
J003-Lap dat cot thep-ITP-016.doc |
018 | J003-16 | Lắp đặt HT ống hơi khí nén-ITP-053 Compressed air system installing |
J003-Lap dat he thong ong hoi khi nen-ITP-053.doc |
019 | J003-17 | Lắp đặt hệ thống lạnh nhỏ-ITP-055 Tiny air conditioner system installing |
J003-Lap dat HT lanh nho-ITP-055.doc |
020 | J003-18 | Lắp đặt hệ thống lạnh trung tâm-ITP-054 Center cooling system fitting out |
J003-Lap dat HT lanh trng tam-ITP-054.doc |
021 | J003-19 | Lắp đặt kết cấu thép-ITP-026 Steel structure erect |
J003-Lap dat ket cau thep-ITP-026.doc |
022 | J003-19f | Gia công kết cấu thép-ITP Steel structure erect |
J003-19f-Gia cong ket cau thep-ITP-026.doc |
023 | J003-19a | Bản kiểm tra lắp dựng kết cấu thép Structural steel erection check list |
|
024 | J003-19b | Bản kiểm tra cao độ kết cấu thép Structural steel pad elevation check list |
|
025 | J003-19c | Bản kiểm tra độ thẳng đứng kết cấu thép Structural steel plumb & level check list |
|
026 | J003-19d | Bản kiểm tra sơn kết cấu thép Structural steel painting check list |
|
027 | J003-19e | Chi tiết thủ tục hàn Welding procedure specification |
|
028 | J003-20 | Lắp đặt thiết bị điện-ITP-057 Electric equipment install |
J003-Lap dat thiet bi dien-ITP-057.doc |
029 | J003-21 | Lắp đặt thiết bị nước-ITP-062 Water equipment install |
J003-Lap dat thiet bi nuoc-ITP-062.doc |
030 | J003-22 | Lắp đặt trần-ITP-035 Ceiling install |
J003-Lap dat tran-ITP-035.doc |
031 | J003-23 | Lắp đặt-ITP-006-Install | J003-Lap dat-ITP-006.doc |
032 | J003-24 | Lát gạch vỉa hè-ITP-066 Pavement tiling |
J003-Lat gach via he-ITP-066.doc |
033 | J003-25 | Lát gạch-ITP-040-Tiling | J003-Lat gach-ITP-040.doc |
034 | J003-26 | Lát nền gạch vinil-ITP-043 Vinil tiling |
J003-Lat nen gach vinil-ITP-043.doc |
035 | J003-27 | Ống nước bên dưới nền-ITP-060 Water pipe under ground install |
J003-Ong nuoc ben duoi nen-ITP-060.doc |
036 | J003-28 | Ống nước trong tường,sàn trần-ITP-061 Water pipe running on ceiling |
J003-Ong nuoc trong tuong san tran-ITP-061.doc |
037 | J003-29 | Ốp gạch-ITP-041-Wall ceramic tiling | J003-Op gach-ITP-041.doc |
038 | J003-30 | Phá dỡ-ITP-001-Tear down | J003-Pha do-ITP-001.doc |
039 | J003-31 | Sàn lắp đặt-ITP-002 Installed floor |
J003-San lap dat-ITP-002.doc |
040 | J003-32 | Sơn dầu-ITP-048-Oil paint | J003-Son dau-ITP-048.doc |
041 | J003-33 | Sơn epoxy-ITP-045-Epoxy paint | J003-Son Epoxy-ITP-045.doc |
042 | J003-34 | Sơn ngoài nhà&trong nhà-ITP-046 Interior & Exterior paint |
J003-Son ngoai nha & trong nha-ITP-046.doc |
043 | J003-35 | Thoát nước ngoài nhà-ITP-063 Storm water drainage system |
J003-Thoat nuoc ngoai nhaø-ITP-063.doc |
044 | J003-36 | Trát vữa-ITP-038-Motar plaster | J003-Trat vua-ITP-038.doc |
045 | J003-37 | Trồng cỏ cây xanh-ITP-042-Grass | J003-Trong co cay xanh-ITP-042.doc |
046 | J003-38 | Xây tường-ITP-021-Brick build | J003-Xay tuong-ITP-021.doc |
047 | J004V | Kế hoạch kiểm soát ITP ITP control plan |
J004Ke-hoach-kiem-soat-qua-trinh-ITP.doc |
048 | J005V | Phụ lục ITP-ITP index | J005-Phu luc ITP.xls |
049 | J006 | Bản kiểm tra&thử nghiệm sau cùng Final inspection&test plan |
J006-Danh-muc-kiem-tra-thu-nghiem-sau-cung.doc |
050 | J007 | Thông báo đánh giá chất lượng nội bộ Notice to internal audit |
J007-Thongbaodanhgianoibo.doc |
051 | J008 | Danh mục đánh giá chất lượng nội bộ Checklist of internal quality audit |
J008-Danh-muc-kiem-tra-danh-gia-noi-bo.doc |
052 | J009 | Bản kế hoạch đánh giá nội bộ Internal audit schedule |
J009-bang-ke-hoach-danh-gia-clnb'.doc |
053 | J010 | Kế hoạch đánh giá nội bộ chi tiết Detail internal audit schedule |
J010-KH danh gia noi bo chi tiet.doc |
054 | J011 | Danh mục báo cáo đánh giá clnb Audit report register |
J011-Danh-muc-bao-cao-danh-gia.doc |
055 | J012 | Báo cáo đánh giá chất lượng nội bộ Internal audit report |
J012-Bao cao danh gia chat luong noi bo.doc |
056 | J013 | Kế hoạch chất lượng KC thép Project quanlity plan |
J013-Project Quality Plan.doc |